- Từ điển Anh - Nhật
Improvised poem
n
そっきょうし [即興詩]
Xem thêm các từ khác
-
Improvised preparation
adj-na,n きゅうごしらえ [急拵え] -
Improviser
n そっきょうしじん [即興詩人] -
Imprudence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしょぞん [不所存] 1.2 ふきんしん [不謹慎] 1.3 ふこころえ [不心得] 1.4 たんりょ [短慮] 2 n 2.1... -
Imprudent (misguided) fellow
n ふこころえもの [不心得者] -
Impudence
Mục lục 1 adj 1.1 くちはばったい [口幅ったい] 2 adj-na,n 2.1 こうがん [厚顔] 2.2 てつめんぴ [鉄面皮] 2.3 こなまいき... -
Impudent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こしゃく [小癪] 2 n 2.1 おくめんもない [臆面もない] 2.2 ふてぶて 3 adj 3.1 しゃらくさい [洒落臭い]... -
Impudent talk
n へらずぐち [減らず口] -
Impudently
adv おくめんもなく [臆面もなく] -
Impulse
Mục lục 1 n 1.1 インパルス 1.2 しょうどう [衝動] 1.3 はずみ [勢] n インパルス しょうどう [衝動] はずみ [勢] -
Impulse function
n しょうげきかんすう [衝撃関数] -
Impulsive
adj-na しょうどうてき [衝動的] -
Impulsive and straightforward
adj-na,n ちょくじょうけいこう [直情径行] -
Impulsive buying
n しょうどうがい [衝動買い] -
Impulsively
adv ふとした -
Impulsiveness
n せつなしゅぎ [刹那主義] ちょくじょう [直情] -
Impure
adj-na,n ふけつ [不潔] -
Impure blood
Mục lục 1 n 1.1 おけつ [悪血] 1.2 あくち [悪血] 1.3 ふるち [古血] n おけつ [悪血] あくち [悪血] ふるち [古血] -
Impurities
n ふじゅんぶつ [不純物] -
Impurity
Mục lục 1 n 1.1 きょうざつぶつ [夾雑物] 1.2 けがれ [汚れ] 1.3 まじりもの [混じり物] 1.4 まじりけ [混じり気] 1.5 まざりもの... -
Imputation
n,vs てんか [転嫁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.