- Từ điển Anh - Nhật
In favor of
conj
ために [為に]
Xem thêm các từ khác
-
In feverish haste
n あたふたと -
In flagrante delicto
n げんこうはんで [現行犯で] -
In flames
adv,n,vs ぼうっと -
In force
n-adv,n-t たいきょ [大挙] -
In form of arch
adj-no,n こじょう [弧状] -
In front
n-adv,n-t,suf まえ [前] -
In front of a grave
n ぼぜん [墓前] -
In front of people
exp ひとまえでは [人前では] -
In front of station
n えきまえ [駅前] -
In full
Mục lục 1 adv 1.1 もれなく [漏れ無く] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 じゅうぶん [十分] 2.2 じゅうぶん [充分] adv もれなく [漏れ無く]... -
In full bloom
adj-na,n らんまん [爛漫] -
In full glory
adj-na,n らんまん [爛漫] -
In full swing
adv,uk たけなわ [闌] たけなわ [酣] -
In general
Mục lục 1 adv 1.1 いっぱんに [一般に] 1.2 おしなべて [押し並べて] 1.3 ぜんぱんに [全般に] 1.4 ひとわたり [一渉り]... -
In good coordination
n いきのあった [息の合った] -
In good health
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんざい [健在] 1.2 たっしゃ [達者] 2 adj 2.1 つつがない [恙無い] 2.2 つつがない [恙ない] adj-na,n... -
In good order
Mục lục 1 n 1.1 ととのった [整った] 2 adv 2.1 せいぜんと [整然と] n ととのった [整った] adv せいぜんと [整然と] -
In good shape
adj-na,n こうちょう [好調] -
In great haste
n そうこうとして [蒼惶として] そうこうとして [倉皇として] -
In great numbers
Mục lục 1 n 1.1 かずおおく [数多く] 2 n-adv,n-t 2.1 たいきょ [大挙] n かずおおく [数多く] n-adv,n-t たいきょ [大挙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.