- Từ điển Anh - Nhật
Incompetent (legally ~)
n
むしかくしゃ [無資格者]
むのうりょくしゃ [無能力者]
Xem thêm các từ khác
-
Incompetent (person)
n むのうしゃ [無能者] -
Incompetent individual (legally ~)
n きんちさんしゃ [禁治産者] -
Incomplete
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかんぜん [不完全] 1.2 ふぜん [不全] 1.3 ちゅうとはんぱ [中途半端] 2 n 2.1 そろわない [揃わない]... -
Incomplete combustion
n ふかんぜんねんしょう [不完全燃焼] -
Incomplete set
adj-na,n はんぱ [半端] -
Incomplete set of books
n はほん [端本] -
Incomplete understanding
adj-na,n ふしん [不審] -
Incompleteness
adj-na,n はんぱ [半端] -
Incompletion
adj-na,adj-no,n みかんせい [未完成] -
Incomprehensible
Mục lục 1 n 1.1 わけがわからない [訳が分らない] 1.2 わりきれない [割り切れない] 2 adj 2.1 わかりにくい [分かりにくい]... -
Incomprehensible muttering
adv むにゃむにゃ -
Inconceivable
n おもいもよらない [思いも寄らない] -
Inconclusive but unwanted situation
adj-na,adv,n ずるずる -
Incongruity
adj-na,n ふちょうわ [不調和] -
Inconsiderate
adj こころない [心無い] こころない [心ない] -
Inconsistancy
adj-na,n,uk むら [斑] -
Inconsistency
Mục lục 1 n 1.1 そご [齟齬] 1.2 はいち [背馳] 2 n,vs 2.1 むじゅん [矛盾] 3 adj-na,n 3.1 ふじょうり [不条理] n そご [齟齬]... -
Inconsistent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりめつれつ [支離滅裂] 1.2 ふごうり [不合理] 1.3 ふてってい [不徹底] 2 n 2.1 つじつまのあわない... -
Inconstancy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじょう [不定] 1.2 ふじつ [不実] 1.3 しょうわる [性悪] 1.4 ふてい [不定] 2 n 2.1 こころがわり... -
Inconstant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うつりぎ [移り気] 1.2 むせっそう [無節操] 2 n 2.1 かわりやすい [変わり易い] adj-na,n うつりぎ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.