- Từ điển Anh - Nhật
Indian
n
いんどじん [印度人]
インディアン
Xem thêm các từ khác
-
Indian Ocean
n インドよう [インド洋] いんどよう [印度洋] -
Indian buffalo
n インドすいぎゅう [インド水牛] -
Indian cobra
n めがねへび [眼鏡蛇] -
Indian cotton (raw)
n いんめん [印綿] いんめん [印棉] -
Indian elephant
n インドぞう [インド象] -
Indian file
n たんじゅうれつ [単縦列] -
Indian hemp
n インドたいま [インド大麻] -
Indian jewellry
n インディアンジュエリー -
Indian languages
n インドご [インド語] -
Indian millet
n もろこし [蜀黍] とうきび [唐黍] -
Indian philosophy
n いんてつ [印哲] -
Indian pratincole
n つばめちどり [燕千鳥] -
Indian studies
n じくがく [竺学] -
Indian summer
Mục lục 1 n 1.1 こはる [小春] 1.2 こはるびより [小春日和] 1.3 インディアンサマー n こはる [小春] こはるびより [小春日和]... -
Indiana
n インディアナ -
Indianapolis 500-mile race (each year on May 30)
n インディアナポリス500マイルレース -
Indianapolis 500 mile race
n インジレース -
Indicate reason
vs だもの -
Indication
Mục lục 1 n 1.1 けぶり [気振り] 1.2 けはい [気配] 1.3 しど [示度] 1.4 きはい [気配] 1.5 ひょうめい [表明] 1.6 ちょうこう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.