- Từ điển Anh - Nhật
Infallibility (papal ~)
n
ふかご [不可誤]
Xem thêm các từ khác
-
Infallible
n ひゃっぱつひゃくちゅう [百発百中] -
Infallible Magic (a dhyani-Buddha)
n ふくうじょうじゅ [不空成就] -
Infamous
n あくみょうたかい [悪名高い] あくみょうだかい [悪名高い] -
Infamous crime or offense
n はれんちざい [破廉恥罪] -
Infamy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はれんち [破廉恥] 2 n 2.1 あくひょう [悪評] 2.2 おめい [汚名] adj-na,n はれんち [破廉恥] n あくひょう... -
Infancy
Mục lục 1 n 1.1 ようらんき [揺籃期] 1.2 ようじき [幼児期] 1.3 ようねん [幼年] 2 adj-na,n 2.1 ようち [幼稚] 2.2 ようしょう... -
Infant
Mục lục 1 n 1.1 みどりご [嬰児] 1.2 おさなご [幼子] 1.3 ようじ [幼児] 1.4 しょうに [小児] 1.5 にゅうじ [乳児] 1.6 えいじ... -
Infant mortality
n にゅうじしぼうりつ [乳児死亡率] -
Infant mortality rate
n ようじしぼうりつ [幼児死亡率] -
Infanticide
n ようじごろし [幼児殺し] こごろし [子殺し] -
Infantile
adj-na,n ようち [幼稚] -
Infantile asthma
n しょうにぜんそく [小児喘息] -
Infantile beriberi
n にゅうじかっけ [乳児脚気] -
Infantile paralysis
n しょうにまひ [小児麻痺] -
Infantile pseudocholera
n かせいしょうにコレラ [仮性小児コレラ] -
Infantry
n ふつうか [普通科] ほへい [歩兵] -
Infantry Division
n ふひょうしだん [歩兵師団] -
Infantry fighting vehicle
n ほへいせんとうしゃりょう [歩兵戦闘車両] -
Infantryman
n ほへい [歩兵] -
Infants
n にゅうようじ [乳幼児]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
