- Từ điển Anh - Nhật
Inflated price
n
かけね [掛け値]
Xem thêm các từ khác
-
Inflation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうまん [膨満] 2 n,abbr 2.1 インフレ 3 n 3.1 インフレーション n,vs ぼうまん [膨満] n,abbr インフレ... -
Inflation (of budget, claim, etc.)
n みずまし [水増し] -
Inflation accounting
n インフレーションかいけい [インフレーション会計] -
Inflation target
n インフレターゲット -
Inflationary gap
n インフレギャップ -
Inflationary policy
n インフレせいさく [インフレ政策] -
Inflationary tendency
n インフレけいこう [インフレ傾向] -
Inflection
Mục lục 1 n 1.1 ごびへんか [語尾変化] 1.2 よくよう [抑揚] 1.3 はたらき [働き] 2 n,vs 2.1 へんか [変化] n ごびへんか... -
Inflection point
n へんきょくてん [変曲点] -
Inflexibility
adj-na,n ふとうふくつ [不撓不屈] -
Inflexible
Mục lục 1 n 1.1 あたまがかたい [頭が固い] 2 adj-na,n 2.1 しゃくしじょうぎ [杓子定規] 2.2 ふとう [不撓] 2.3 いってつ... -
Inflexible person
n いしあたま [石頭] -
Inflicting bodily injury (crime of ~)
n しょうがいざい [傷害罪] -
Inflicting damage to oneself
n じぎゃく [自虐] -
Inflight meal
n きないしょく [機内食] -
Inflorescence
n かじょ [花序] -
Inflow of the tide
n しおいり [潮入り] -
Influence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうりょく [有力] 2 n 2.1 かんか [感化] 2.2 はんきょう [反響] 2.3 けんい [権威] 2.4 おもむき [趣き]... -
Influence (of the weather)
n かげん [加減]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.