Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Informal

Mục lục

adj-na,n

ひこうしき [非公式]
りゃくしき [略式]
てがる [手軽]

adj-no,adv,n

うちうち [内内]
ないない [内内]
ないない [内々]
うちうち [内々]

adj-no,n

かり [仮]
なかまうち [仲間内]

adj-na

インフォーマル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top