- Từ điển Anh - Nhật
Informed consent
n
インフォームドコンセント
Xem thêm các từ khác
-
Informer
Mục lục 1 n 1.1 うらぎりもの [裏切者] 1.2 みっこくしゃ [密告者] 1.3 インフォーマー 1.4 うらぎりもの [裏切り者] n... -
Informing
n たぶん [他聞] -
Informing with respect
n,vs きんこく [謹告] -
Infra-red rays
n せきがいせん [赤外線] -
Infrared
adj-na せきがい [赤外] -
Infrared data communication
n せきがいせんつうしん [赤外線通信] -
Infrared divergence (physics)
n せきがいはっさん [赤外発散] -
Infrared photography
n せきがいせんしゃしん [赤外線写真] -
Infrastructure
Mục lục 1 n 1.1 インフラストラクチャー 1.2 かぶそしき [下部組織] 2 n,abbr 2.1 インフラ n インフラストラクチャー... -
Infrastructure development
n インフラかいはつ [インフラ開発] -
Infringement
Mục lục 1 n 1.1 じゅうりん [蹂躙] 1.2 しんぱん [侵犯] 1.3 いはん [違反] 1.4 いはん [違犯] 2 n,vs 2.1 しんしょく [侵食]... -
Infringement of copyright
n ちょさくけんしんがい [著作権侵害] -
Infringement of sovereignty
n しゅけんしんぱん [主権侵犯] -
Infringing
n,vs はいれい [背戻] -
Infuriated
n どはつてん [怒髪天] -
Infusion
n せんやく [煎薬] せんじぐすり [煎じ薬] -
Ingathering
n,vs しゅうかく [収穫] -
Ingenious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうみょう [巧妙] 2 n 2.1 どくそうせいにとむ [独創性に富む] adj-na,n こうみょう [巧妙] n どくそうせいにとむ... -
Ingenious idea
n みょうあん [妙案] -
Ingenious scheme
n きさくじゅうおう [奇策縦横]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.