- Từ điển Anh - Nhật
Inhabitant
Xem thêm các từ khác
-
Inhabitant of a country
n くにびと [国人] -
Inhabitants
n じゅうみん [住民] -
Inhabitants of main island
n ほんとうじん [本島人] -
Inhabiting
n,vs せいそく [生息] -
Inhabitting
n,vs せいそく [棲息] せいそく [栖息] -
Inhalation
n きゅうにゅう [吸入] -
Inhalation anthrax
n はいたんそ [肺炭疽] -
Inherence
n ないざいせい [内在性] ないざい [内在] -
Inherent
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 いでん [遺伝] 2 adj-na,n 2.1 せんてんてき [先天的] 3 adj-na,n,pref 3.1 こゆう [固有] 4 adv,n 4.1 しょうとく... -
Inherent flavor
n もちあじ [持ち味] -
Inheritable
adj-na,n いでんせい [遺伝性] -
Inheritable character
adj-na,n いでんせい [遺伝性] -
Inheritance
Mục lục 1 n 1.1 そうでん [相伝] 1.2 そうしょう [相承] 1.3 そうぞくざいさん [相続財産] 1.4 そうぞく [相続] 1.5 いさん... -
Inheritance (computer term)
n インヘリタンス -
Inheritance dispute
n そうぞくあらそい [相続争い] -
Inheritance from a parent
n おやゆずり [親譲り] -
Inheritance tax
n いさんそうぞくぜい [遺産相続税] そうぞくぜい [相続税] -
Inherited
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いでんせい [遺伝性] 1.2 ないてき [内的] 2 adj-no 2.1 せんぞでんらい [先祖伝来] adj-na,n いでんせい... -
Inherited property
n そうぞくざいさん [相続財産] -
Inheritee
n ひそうぞくにん [被相続人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.