Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Initiation fee

n

にゅうかいきん [入会金]

Xem thêm các từ khác

  • Initiation into an art or discipline

    n かいでん [皆伝]
  • Initiation into the secrets (of an art)

    n めんきょかいでん [免許皆伝]
  • Initiative

    Mục lục 1 n 1.1 しゅどうけん [主導権] 1.2 イニシアティブ 1.3 せんて [先手] 1.4 せんぎ [先議] 1.5 イニシアチブ 1.6 せんべん...
  • Initiator

    n イニシエータ
  • Injection

    Mục lục 1 n 1.1 インジェクション 1.2 ふんしゃ [噴射] 2 n,vs 2.1 ちゅうにゅう [注入] 2.2 ちゅうしゃ [注射] n インジェクション...
  • Injection (math)

    n たんしゃ [単射]
  • Injector

    n ちゅうしゃき [注射器] インジェクター
  • Injured party

    n ひがいしゃ [被害者]
  • Injured person

    n しょうしゃ [傷者]
  • Injuries and deaths

    n,vs ししょう [死傷]
  • Injuries and sickness

    n しょうびょう [傷病]
  • Injurious bird

    n がいちょう [害鳥]
  • Injury

    Mục lục 1 n 1.1 きそん [棄損] 1.2 そんがい [損害] 1.3 がいあく [害悪] 1.4 しょうがい [傷害] 1.5 きそん [き損] 1.6 がいどく...
  • Injury (to animate object)

    n,vs けが [怪我]
  • Injustice

    Mục lục 1 n 1.1 ゆがみ [歪み] 1.2 ふこうせい [不公正] 1.3 きょくじ [曲事] 1.4 ふぎ [不義] 2 adj-na,n 2.1 ふこうへい [不公平]...
  • Ink

    Mục lục 1 n 1.1 すみ [墨] 1.2 インキ 1.3 インク n すみ [墨] インキ インク
  • Ink-pad case

    n にくいれ [肉入れ]
  • Ink black

    n すみいろ [墨色]
  • Ink bottle

    n すみつぼ [墨壷]
  • Ink eraser

    n インクけし [インク消し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top