Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Inn

Mục lục

n

きてい [旗亭]
りょてい [旅亭]
イン
かくしゃ [客舎]
りょじ [旅次]
げきりょ [逆旅]
りょかん [旅館]
きゃくしゃ [客舎]
やどや [宿屋]
やど [宿]

n,suf

かん [館]

n,n-suf

しゃ [舎]
せき [舎]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top