Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Inorganic compound

n

むきかごうぶつ [無機化合物]

Xem thêm các từ khác

  • Inorganic fertilizer

    n むきひりょう [無機肥料]
  • Inorganic or mineral matter

    adj-na,n むきしつ [無機質]
  • Inorganic polymer

    n むきこうぶんし [無機高分子]
  • Inorganic substance

    n むきぶつ [無機物]
  • Inosinic acid

    n イノシンさん [イノシン酸]
  • Input

    Mục lục 1 n 1.1 にゅうりょくでんりゅう [入力電流] 1.2 にゅうりょくじょうほう [入力情報] 1.3 インプット 1.4 にゅうりょくせん...
  • Input and output

    n にゅうしゅつりょく [入出力]
  • Input device

    n にゅうりょくそうち [入力装置]
  • Input unit

    n にゅうりょくそうち [入力装置]
  • Inquest

    Mục lục 1 n 1.1 けんし [検視] 1.2 けんし [検屍] 1.3 けんし [検死] n けんし [検視] けんし [検屍] けんし [検死]
  • Inquirer

    n みしんじゃ [未信者]
  • Inquirer (Buddhist ~)

    n ぐほうしゃ [求法者]
  • Inquiring

    n,vs しゃもん [借問] しゃくもん [借問]
  • Inquiring the Buddha way

    n ごんぐ [勤求]
  • Inquiry

    Mục lục 1 n 1.1 とりしらべ [取調べ] 1.2 きゅうもん [糾問] 1.3 しょうかい [照会] 1.4 とりしらべ [取り調べ] 1.5 うかがい...
  • Inquiry commission

    n しんぎかい [審議会] ちょうさだん [調査団]
  • Inquiry into

    n,vs せんさく [詮索] せんさく [穿鑿]
  • Inquisitive questioning

    n たんぶん [探聞]
  • Inquisitiveness

    n こうき [好奇] こうきしん [好奇心]
  • Insane

    Mục lục 1 n 1.1 あたまがおかしい [頭がおかしい] 2 adj-na,n 2.1 きょうてき [狂的] n あたまがおかしい [頭がおかしい]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top