- Từ điển Anh - Nhật
Insanitary
adj-na,n
ひえいせい [非衛生]
Xem thêm các từ khác
-
Insanity
Mục lục 1 n 1.1 ふうきょう [風狂] 1.2 ものぐるい [物狂い] 1.3 ふうてん [瘋癲] 1.4 はっきょう [発狂] n ふうきょう [風狂]... -
Insatiability
n ぼうしょく [望蜀] -
Insatiable
n あくことをしらない [飽くことを知らない] -
Insatiable drinker
n あとひきじょうご [後引き上戸] -
Inscribed (circle)
n ないせつ [内接] -
Inscribed circle
n ないせつえん [内接円] -
Inscribing on the face of
n,vs ひょうき [表記] -
Inscription
Mục lục 1 n 1.1 ひぶん [碑文] 1.2 ひめい [碑銘] 1.3 めいぶん [銘文] n ひぶん [碑文] ひめい [碑銘] めいぶん [銘文] -
Inscription (legend, writing) on a painting
Mục lục 1 n 1.1 がさん [画讃] 1.2 がさん [画賛] 2 oK,n 2.1 がさん [画讚] n がさん [画讃] がさん [画賛] oK,n がさん [画讚] -
Inscription on a tomb
n ぼし [墓誌] -
Inscription on a tombstone
n ぼひめい [墓碑銘] -
Inscrutable
adj,exp げせない [解せない] -
Inscrutable are the ways of heaven
exp にんげんばんじさいおうがうま [人間万事塞翁が馬] -
Insect
Mục lục 1 n 1.1 むしけら [虫けら] 1.2 こんちゅう [昆虫] 1.3 むし [虫] 1.4 むしけら [虫螻] n むしけら [虫けら] こんちゅう... -
Insect cage
n むしかご [虫籠] -
Insect collecting
n こんちゅうさいしゅう [昆虫採集] -
Insect damage
n ちゅうがい [虫害] -
Insect egg(s)
n ちゅうらん [虫卵] -
Insect net
n ほちゅうあみ [捕虫網] すくいあみ [掬い網] -
Insect peddler
n むしうり [虫売り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.