Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Intelligentsia

Mục lục

n,abbr

インテリ

n

インテリゲンチャ

Xem thêm các từ khác

  • Intelligibility

    adj-na,n たつい [達意]
  • Intelsat

    n インテルサット
  • Intemperance

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふようじょう [不養生] 1.2 ふせっせい [不摂生] 2 n 2.1 ふせっせい [不節制] adj-na,n ふようじょう...
  • Intend to go

    n いくつもりだ [行く積もりだ]
  • Intendant

    n べっとう [別当]
  • Intended for the young

    n わかむき [若向き]
  • Intense

    Mục lục 1 adj-t 1.1 りんりんたる [凛々たる] 1.2 りんりんたる [凛凛たる] 2 adj-na,n 2.1 りんれつ [凛冽] 2.2 りんれつ [凛烈]...
  • Intense (cold)

    Mục lục 1 adj 1.1 いかめしい [厳めしい] 1.2 きびしい [厳しい] 1.3 きびしい [酷しい] adj いかめしい [厳めしい] きびしい...
  • Intense cold

    n げんかん [厳寒] ごっかん [極寒]
  • Intense heat

    Mục lục 1 n 1.1 きびしいあつさ [厳しい暑さ] 1.2 げきしょ [激暑] 1.3 こくねつ [酷熱] 1.4 こくしょ [酷暑] 1.5 ごくしょ...
  • Intense pleasure

    adj-na,n つうかい [痛快]
  • Intenseness

    Mục lục 1 n 1.1 げきれつ [劇烈] 2 adj-na,n 2.1 げきじん [劇甚] 2.2 げきじん [激甚] n げきれつ [劇烈] adj-na,n げきじん...
  • Intensification

    n げきか [激化] げっか [激化]
  • Intensify

    n,vs きょうか [強化]
  • Intensity

    Mục lục 1 n 1.1 きびしさ [厳しさ] 1.2 インテンシティ 1.3 はくりょく [迫力] 2 adj-na,n 2.1 きょうど [強度] n きびしさ...
  • Intensity of light

    n こうど [光度]
  • Intensive

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうやく [集約] 2 adj-na 2.1 インテンシブ 2.2 しゅうやくてき [集約的] n しゅうやく [集約] adj-na インテンシブ...
  • Intensive (short-term) training

    n そくせい [速成]
  • Intensive bombing

    n,vs もうばく [猛爆]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top