- Từ điển Anh - Nhật
Interfere
n
インターフェア
Xem thêm các từ khác
-
Interference
Mục lục 1 vs 1.1 くちだし [口だし] 2 n 2.1 ぼうがいこうい [妨害行為] 2.2 しさい [仔細] 2.3 インターフェアランス 2.4... -
Interference fringes
n かんしょうじま [干渉縞] -
Interference with a public servant in the execution of his or her duties
n こうむしっこうぼうがい [公務執行妨害] -
Interfering
n てだし [手出し] -
Interferometer
n かんしょうけい [干渉計] -
Interferon
n インターフェロン -
Interglacial
n かんぴょうき [間氷期] -
Interglacial period (epoch)
n かんぴょうき [間氷期] -
Interim
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ちゅうかん [中間] 2 adj-no,n 2.1 かり [仮] n-adv,n ちゅうかん [中間] adj-no,n かり [仮] -
Interim cabinet
n ちゅうかんないかく [中間内閣] -
Interim crop
n うらさく [裏作] -
Interim dividends
n ちゅうかんはいとうがく [中間配当額] -
Interim election
n ちゅうかんせんきょ [中間選挙] -
Interim government
n ざんていせいふ [暫定政府] -
Interim report
n ちゅうかんほうこく [中間報告] -
Interior
Mục lục 1 n 1.1 なかみ [中味] 1.2 おくち [奥地] 1.3 おく [奥] 1.4 おうち [奥地] 1.5 インテリア 1.6 ないそう [内装] 1.7... -
Interior adviser
n インテリアアドバイサー -
Interior and exterior
Mục lục 1 n 1.1 はなみ [花実] 1.2 うちそと [内外] 1.3 ないがい [内外] 1.4 かじつ [花実] n はなみ [花実] うちそと [内外]... -
Interior angle
n ないかく [内角] -
Interior coordinator
n インテリアコーディネーター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.