- Từ điển Anh - Nhật
Intractable
adj
かどかどしい [角角しい]
Xem thêm các từ khác
-
Intramuscular injection
n きんにくちゅうしゃ [筋肉注射] きんちゅう [筋注] -
Intransitive verb (no direct obj)
n じどうし [自動詞] -
Intraprefectural call
n けんないしがいつうわ [県内市外通話] -
Intravenous drip
n てんてき [点滴] -
Intravenous drip infusion
n てんてきちゅうしゃ [点滴注射] -
Intravenous injection
Mục lục 1 n 1.1 じょうみゃくちゅうしゃ [静脈注射] 2 abbr 2.1 じょうちゅう [静注] n じょうみゃくちゅうしゃ [静脈注射]... -
Intrepid
adj-na,n ふてき [不敵] せいかん [精悍] -
Intrepid spirit
n ゆうもうしん [勇猛心] -
Intrepidity
adj-na,n ごうまい [豪邁] -
Intricacies
n しょわけ [諸訳] -
Intricacy
n さくそう [錯綜] さくざつ [錯雑] -
Intricate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんざつ [繁雑] 1.2 はんざつ [煩雑] 2 n 2.1 こみいった [込み入った] 2.2 てのこんだ [手の込んだ]... -
Intrigue
Mục lục 1 n 1.1 じゅっさく [術策] 1.2 こんたん [魂胆] 1.3 いしん [異心] 1.4 たくらみ [企み] 1.5 みっつう [密通] 1.6 わるだくみ... -
Intriguer
n さくし [策士] -
Intrinsic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ないてき [内的] 2 adj-na 2.1 ないざいてき [内在的] adj-na,n ないてき [内的] adj-na ないざいてき [内在的] -
Intro
n がいろん [概論] -
Introduce
n ていしゅつ [呈出] -
Introducer
Mục lục 1 n 1.1 つて [伝手] 1.2 しょうかいしゃ [紹介者] 1.3 びそ [鼻祖] n つて [伝手] しょうかいしゃ [紹介者] びそ... -
Introducing (a bill)
n じょうてい [上提] じょうてい [上程] -
Introduction
Mục lục 1 n 1.1 てびき [手引] 1.2 ひきあわせ [引き合わせ] 1.3 ぜんち [前置] 1.4 イントロダクション 1.5 しょろん [緒論]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.