- Từ điển Anh - Nhật
Introductory remarks
n
はんれい [凡例]
まえこうじょう [前口上]
Xem thêm các từ khác
-
Introductory text
n にゅうもんテキス [入門テキス] -
Intropunitive (psychology ~)
adj-na,n ないばつてき [内罰的] -
Introspection
Mục lục 1 n 1.1 ないかん [内観] 2 n,vs 2.1 ないせい [内省] 2.2 はんせい [反省] n ないかん [内観] n,vs ないせい [内省]... -
Introversion
n ないこうせい [内向性] -
Introvert
Mục lục 1 n 1.1 ないこう [内向] 2 adj-na 2.1 ないこうてき [内向的] n ないこう [内向] adj-na ないこうてき [内向的] -
Introverted
adj-na,n ねくら [根暗] -
Intruder
Mục lục 1 n 1.1 しんにゅうしゃ [侵入者] 1.2 らんにゅうしゃ [乱入者] 1.3 ちんにゅうしゃ [闖入者] n しんにゅうしゃ... -
Intrusion
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 じゃま [邪魔] 2 n 2.1 ふほうしんにゅう [不法侵入] 3 n,vs 3.1 ちんにゅう [闖入] adj-na,n,vs じゃま... -
Intrusive
adj さしでがましい [差し出がましい] -
Intuition
Mục lục 1 n 1.1 ちょっかん [直感] 1.2 ちょっかん [直観] 1.3 だいろっかん [第六感] 1.4 かん [勘] 1.5 ちょっかく [直覚]... -
Intuitive
adj-na ちょっかんてき [直感的] ちょっかんてき [直観的] -
Intuitively
n ちょっかくてきに [直覚的に] -
Inturist
n インツーリスト -
Inundating a castle
n みずぜめ [水攻め] -
Inundation
Mục lục 1 n 1.1 おういつ [横溢] 1.2 でみず [出水] 1.3 しゅっすい [出水] 1.4 しんすい [浸水] 1.5 いっすい [溢水] n おういつ... -
Inundation above floor level
n ゆかうえしんすい [床上浸水] -
Invader
Mục lục 1 n 1.1 インベーダー 1.2 しんりゃくしゃ [侵略者] 1.3 しんにゅうしゃ [侵入者] 1.4 しんがいしゃ [侵害者] n... -
Invading
n,vs せっけん [席巻] せっけん [席捲] -
Invading and attacking
vs しんげき [侵撃] -
Invading army
n しんにゅうぐん [侵入軍] しんりゃくぐん [侵略軍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.