- Từ điển Anh - Nhật
Invading and attacking
vs
しんげき [侵撃]
Xem thêm các từ khác
-
Invading army
n しんにゅうぐん [侵入軍] しんりゃくぐん [侵略軍] -
Invalid
Mục lục 1 n 1.1 はいじん [廃人] 1.2 はいじん [癈人] 2 adj-na,n 2.1 むこう [無効] 2.2 ふとう [不当] n はいじん [廃人] はいじん... -
Invalidation
n しっこう [失効] -
Invaluable
adj-no あたいせんきん [価千金] -
Invaluable person
n じゅうき [重器] -
Invariable
n いっていふへん [一定不変] ふへんりょう [不変量] -
Invariably
adv かならず [必ず] -
Invariance (math)
n ふへんせい [不変性] -
Invariant
n インヴァリアント かわらない [変わらない] -
Invasion
Mục lục 1 n 1.1 かたき [仇] 1.2 あだ [仇] 1.3 しんこう [侵冦] 1.4 らいこう [来攻] 1.5 しんこう [侵攻] 1.6 しんぱん [侵犯]... -
Invasive tumor
n しんじゅんせいしゅよう [浸潤性腫瘍] -
Invective
n つうば [痛罵] -
Inveigling
n,vs ろうらく [籠絡] -
Invented story
n こしらえごと [拵え事] -
Invention
Mục lục 1 n 1.1 インヴェンション 1.2 そうけん [創見] 1.3 インベンション 1.4 そうせい [創製] 1.5 はつめいひん [発明品]... -
Inventor
Mục lục 1 n 1.1 がんそ [元祖] 1.2 はつめいしゃ [発明者] 1.3 そうあんしゃ [創案者] 1.4 かいそ [開祖] 1.5 はつめいか... -
Inventory
Mục lục 1 n 1.1 たなおろし [棚卸し] 1.2 たなおろし [店卸し] 1.3 たなおろし [棚卸] 1.4 しょうひんもくろく [商品目録]... -
Inventory (stock) adjustment
n ざいこちょうせい [在庫調整] -
Inventory control
n ざいこかんり [在庫管理] -
Inventory cycles
n インベントリーサイクル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.