Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Invented story

n

こしらえごと [拵え事]

Xem thêm các từ khác

  • Invention

    Mục lục 1 n 1.1 インヴェンション 1.2 そうけん [創見] 1.3 インベンション 1.4 そうせい [創製] 1.5 はつめいひん [発明品]...
  • Inventor

    Mục lục 1 n 1.1 がんそ [元祖] 1.2 はつめいしゃ [発明者] 1.3 そうあんしゃ [創案者] 1.4 かいそ [開祖] 1.5 はつめいか...
  • Inventory

    Mục lục 1 n 1.1 たなおろし [棚卸し] 1.2 たなおろし [店卸し] 1.3 たなおろし [棚卸] 1.4 しょうひんもくろく [商品目録]...
  • Inventory (stock) adjustment

    n ざいこちょうせい [在庫調整]
  • Inventory control

    n ざいこかんり [在庫管理]
  • Inventory cycles

    n インベントリーサイクル
  • Inventory finance

    n インベントリーファイナンス
  • Inventory of property

    n ざいさんもくろく [財産目録]
  • Inventory recession

    n インベントリーリセッション
  • Inventory recovery

    n インベントリーリカバリー
  • Inverness

    n インバネス
  • Inverse

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あべこべ 2 n 2.1 インバース 2.2 インヴァース adj-na,n あべこべ n インバース インヴァース
  • Inverse matrix (math)

    n ぎゃくぎょうれつ [逆行列]
  • Inverse proportion

    n はんぴれい [反比例]
  • Inverse proportion to (being in ~)

    n ぎゃくひれい [逆比例]
  • Inverse ratio

    Mục lục 1 n 1.1 はんぴ [反比] 2 iK,n 2.1 ぎゃくひ [逆比] n はんぴ [反比] iK,n ぎゃくひ [逆比]
  • Inversion

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 さかさま [倒様] 1.2 さかさま [倒さま] 1.3 さかさま [逆様] 1.4 さかさま [逆さま] 2 n 2.1 さかしま...
  • Inversion layer

    n ぎゃくてんそう [逆転層]
  • Inversion of the word order in a sentence

    n とうちほう [倒置法]
  • Invert

    n,vs てんとう [転倒] てんとう [顛倒]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top