Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ionic bond

n

イオンけつごう [イオン結合]

Xem thêm các từ khác

  • Ionic crystal

    n イオンけっしょう [イオン結晶]
  • Ionic radius

    n イオンはんけい [イオン半径]
  • Ionic reaction

    n イオンはんのう [イオン反応]
  • Ionic strength

    n イオンきょうど [イオン強度]
  • Ionium

    n イオニウム
  • Ionization

    n,vs でんり [電離] イオンか [イオン化]
  • Ionization tendency

    n イオンかけいこう [イオン化傾向]
  • Ionosphere

    n でんりそう [電離層]
  • Iran

    n イラン いらん [衣蘭]
  • Iran-Iraq

    n,abbr イイ
  • Iraq

    n イラク
  • Irascibility

    adj-na,n かんしょう [癇症]
  • Irascible old man

    n かみなりおやじ [雷親父]
  • Ireland

    Mục lục 1 n 1.1 アイルランド 1.2 あいるらんど [愛蘭] 1.3 アイアランド n アイルランド あいるらんど [愛蘭] アイアランド
  • Iridescent

    adj-no,n たまむしいろ [玉虫色]
  • Iridium (Ir)

    n イリジウム
  • Iris

    Mục lục 1 n 1.1 かきつばた [燕子花] 1.2 こうさい [虹彩] 1.3 はなしょうぶ [花菖蒲] 1.4 かきつばた [杜若] 1.5 アイリス...
  • Iris (camera, eye)

    n しぼり [絞り]
  • Iris (flower)

    n あやめ [菖蒲] しょうぶ [菖蒲]
  • Irish (language)

    n アイルランドご [アイルランド語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top