- Từ điển Anh - Nhật
Iron Age
n
てっきじだい [鉄器時代]
Xem thêm các từ khác
-
Iron and steel
n てっこう [鉄鋼] -
Iron and stone
n てっせき [鉄石] -
Iron band
n おびがね [帯金] -
Iron blue
n てついろ [鉄色] -
Iron bridge
n てっきょう [鉄橋] -
Iron chain
n てっさ [鉄鎖] -
Iron chloride
n えんかてつ [塩化鉄] -
Iron club
n アイアンクラブ -
Iron core
n てっしん [鉄心] -
Iron curtain
n きょうさんけん [共産圏] てつのカーテン [鉄のカーテン] -
Iron door
n てっぴ [鉄扉] -
Iron ingot
n てつのかたまり [鉄の固まり] -
Iron kettle
n てつびん [鉄瓶] -
Iron manufacture
n せいてつ [製鉄] -
Iron material
n てつざい [鉄材] -
Iron mine
n てつざん [鉄山] -
Iron nail
n かなくぎ [金釘] -
Iron or steel-grilled (prison) window
n てっそう [鉄窓] -
Iron ore
n てっこう [鉄鉱] てっこうせき [鉄鉱石] -
Iron oxide
n さんかてつ [酸化鉄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.