Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Iron scraps

n

てっぺん [鉄片]

Xem thêm các từ khác

  • Iron staining

    n てつせんしょく [鉄染色]
  • Iron wall

    n てっぺき [鉄壁]
  • Iron will

    Mục lục 1 n 1.1 てっせきしん [鉄石心] 1.2 てっしん [鉄心] 1.3 てっせき [鉄石] n てっせきしん [鉄石心] てっしん [鉄心]...
  • Ironclad regulation

    n てっそく [鉄則]
  • Ironical

    adj-na アイロニカル
  • Ironing board

    n アイロンだい [アイロン台]
  • Irons

    n かせ [枷]
  • Ironstone china

    n こうしつとうき [硬質陶器]
  • Ironware

    n てっき [鉄器]
  • Ironworker

    n てっこう [鉄工]
  • Ironworking

    n てっこう [鉄工]
  • Ironworks

    Mục lục 1 n 1.1 せいてつじょ [製鉄所] 1.2 てっこうじょ [鉄工所] 1.3 せいてつしょ [製鉄所] n せいてつじょ [製鉄所]...
  • Irony

    Mục lục 1 n 1.1 はんご [反語] 1.2 ふうし [諷刺] 1.3 アイロニー 1.4 イロニー n はんご [反語] ふうし [諷刺] アイロニー...
  • Iroquois

    n イロコイ
  • Irradiation

    n しょうしゃほう [照射法]
  • Irradiation field (of X-rays)

    n しょうしゃや [照射野]
  • Irrational

    Mục lục 1 n 1.1 ふり [不理] 1.2 イラショナル 2 adj-na,n 2.1 ふごうり [不合理] 2.2 りふじん [理不尽] n ふり [不理] イラショナル...
  • Irrational (line of) argument

    n ぼうろん [暴論]
  • Irrational equation

    n むりほうていしき [無理方程式]
  • Irrational expression

    n むりしき [無理式]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top