Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Irresponsible utterance

adj-na,n,uk

でたらめ [出鱈目]

Xem thêm các từ khác

  • Irresponsibly done (work, etc.)

    adj-na ひりょうしんてき [非良心的]
  • Irreverence

    Mục lục 1 n 1.1 ふけいけん [不敬虔] 2 adj-na,n 2.1 ふけい [不敬] n ふけいけん [不敬虔] adj-na,n ふけい [不敬]
  • Irreversible

    adj-na,n ふかぎゃく [不可逆]
  • Irrigate

    n,vs さんすい [散水]
  • Irrigation

    Mục lục 1 n 1.1 かんがい [潅漑] 1.2 かんがい [灌漑] 1.3 すいり [水利] 1.4 りすい [利水] 2 n,vs 2.1 せんでき [洗滌] 2.2...
  • Irrigation channel or ditch

    n ようすいろ [用水路]
  • Irrigation ditch

    n ようすいぼり [用水堀]
  • Irrigation water

    n かんがいようすい [潅漑用水] ようすい [用水]
  • Irrigation works

    n りすいこうじ [利水工事]
  • Irritability

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんしょう [癇性] 1.2 かんしょう [癇症] 2 n 2.1 かんしゃく [癇癪] adj-na,n かんしょう [癇性] かんしょう...
  • Irritable colon syndrome

    n かびんせいだいちょうしょうこうぐん [過敏性大腸症候群]
  • Irritant

    n しゃくのたね [癪の種]
  • Irritant odor

    n しげきしゅう [刺激臭]
  • Irritated

    Mục lục 1 adj 1.1 はがゆい [歯がゆい] 1.2 せわしい [忙しい] 1.3 いそがしい [忙しい] 2 adv,vs 2.1 むしゃくしゃ 3 n 3.1...
  • Irritating

    Mục lục 1 adj 1.1 どんくさい [鈍臭い] 1.2 はらだたしい [腹立たしい] 1.3 いがらっぽい 1.4 もどかしい 1.5 しんきくさい...
  • Irritating smell (odor)

    n しげきしゅう [刺激臭]
  • Irritation

    Mục lục 1 oK,adv,n,vs,uk 1.1 いらいら [刺々] 1.2 いらいら [刺刺] 2 n,vs 2.1 しげき [刺激] 2.2 しげき [刺戟] 3 adv,n,vs,uk 3.1...
  • Irritative

    n しげきせい [刺戟性] しげきせい [刺激性]
  • Is called...

    v5u いう [謂う]
  • Is compelled to do

    n せざるをえない [せざるを得ない]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top