- Từ điển Anh - Nhật
Irritability
Mục lục |
adj-na,n
かんしょう [癇性]
かんしょう [癇症]
n
かんしゃく [癇癪]
Xem thêm các từ khác
-
Irritable colon syndrome
n かびんせいだいちょうしょうこうぐん [過敏性大腸症候群] -
Irritant
n しゃくのたね [癪の種] -
Irritant odor
n しげきしゅう [刺激臭] -
Irritated
Mục lục 1 adj 1.1 はがゆい [歯がゆい] 1.2 せわしい [忙しい] 1.3 いそがしい [忙しい] 2 adv,vs 2.1 むしゃくしゃ 3 n 3.1... -
Irritating
Mục lục 1 adj 1.1 どんくさい [鈍臭い] 1.2 はらだたしい [腹立たしい] 1.3 いがらっぽい 1.4 もどかしい 1.5 しんきくさい... -
Irritating smell (odor)
n しげきしゅう [刺激臭] -
Irritation
Mục lục 1 oK,adv,n,vs,uk 1.1 いらいら [刺々] 1.2 いらいら [刺刺] 2 n,vs 2.1 しげき [刺激] 2.2 しげき [刺戟] 3 adv,n,vs,uk 3.1... -
Irritative
n しげきせい [刺戟性] しげきせい [刺激性] -
Is called...
v5u いう [謂う] -
Is compelled to do
n せざるをえない [せざるを得ない] -
Is it so
conj,int,n ねえ -
Is lucky
n うんがいい [運がいい] -
Is no match for
exp すもうにならない [相撲にならない] -
Is now possible (something ~)
exp できるようになる -
Is referred to as...
v5u いう [謂う] -
Is something that
exp ものである -
Is that which
exp ものである -
Is there anything else?
n ほかになにか [外に何か] -
Is unlucky
n うんがわるい [運が悪い] -
Ise pilgrimage
n いせまいり [伊勢参り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.