- Từ điển Anh - Nhật
Isochronous
n
とうじせい [等時性]
Xem thêm các từ khác
-
Isolated
Mục lục 1 n 1.1 えんかく [遠隔] 2 adv 2.1 ぽつんと n えんかく [遠隔] adv ぽつんと -
Isolated (outlying) island
n りとう [離島] -
Isolated language
n こりつご [孤立語] -
Isolated mountain
n りざん [離山] -
Isolated village
n かくれざと [隠れ里] -
Isolation
Mục lục 1 vs 1.1 こりつか [孤立化] 2 n,vs 2.1 かくり [隔離] 2.2 ぜつえん [絶縁] 2.3 かくぜつ [隔絶] 2.4 ゆうり [遊離]... -
Isolation cell
n どくぼう [独房] -
Isolation hospital
n ひびょういん [避病院] -
Isolation order
n かくりめいれい [隔離命令] -
Isolation policy
n さこくしゅぎ [鎖国主義] さこくせいさく [鎖国政策] -
Isolation syndrome
n アイソレーションシンドローム -
Isolation theory
n かくりせつ [隔離説] -
Isolation ward
n かくりびょうとう [隔離病棟] かくりびょうしゃ [隔離病舎] -
Isolationism
n こりつしゅぎ [孤立主義] -
Isolationism (national ~)
n さこくせいさく [鎖国政策] さこくしゅぎ [鎖国主義] -
Isolator
n アイソレーター アイソレータ -
Isomer
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いせいたい [異性体] 2 n 2.1 イソたい [イソ体] adj-na,n いせいたい [異性体] n イソたい [イソ体] -
Isomeric
adj-na,n いせいたい [異性体] -
Isometric
n アイソメトリック -
Isometrics
n アイソメトリックス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.