Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

It need scarcely be said

Mục lục

adj,exp

いうまでもない [言う迄もない]
いうまでもない [言う迄も無い]
いうまでもない [言うまでもない]

Xem thêm các từ khác

  • It rains, but it pours

    exp,n なきつらにはち [泣き面に蜂]
  • It seems

    n であろう
  • It seems like

    adv どうやら
  • It should be so

    n はず [筈]
  • Italian casual

    n,abbr イタカジ
  • Italian coffee

    n イタリアンコーヒー
  • Italian cut

    n イタリアンカット
  • Italian food

    n,abbr イタめし
  • Italian language

    n イタリアご [イタリア語] いご [伊語]
  • Italian warship

    n いかん [伊艦]
  • Italic

    n イタリック
  • Italy

    Mục lục 1 n 1.1 イタリア 1.2 イタリー 1.3 いたりい [伊太利] 2 pref,suf 2.1 いい [伊井] n イタリア イタリー いたりい...
  • Itch

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうよう [掻痒] 2 n 2.1 かいせん [疥癬] 2.2 かゆみ [痒み] 2.3 イッチ 3 adv,n,vs 3.1 むずむず adj-na,n...
  • Itching

    adj かゆい [痒い]
  • Itching to do something

    n うずうず
  • Itchy

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 むずむず 2 adj 2.1 かゆい [痒い] adv,n,vs むずむず adj かゆい [痒い]
  • Item

    Mục lục 1 n 1.1 けん [件] 1.2 かじょう [個条] 1.3 こうもく [項目] 1.4 アイテム 1.5 じこう [事項] 2 n,pref 2.1 こう [項]...
  • Item of business

    n しゅもく [種目]
  • Item of expenditure

    n ひもく [費目]
  • Itemization

    Mục lục 1 n 1.1 かじょうがき [箇条書] 1.2 かじょうがき [個条書き] 1.3 ひとつがき [一つ書き] 1.4 かじょうがき [箇条書き]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top