Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Items of taxation

n

ぜいもく [税目]

Xem thêm các từ khác

  • Itinerancy

    n,vs へんれき [遍歴] じゅんれき [巡歴]
  • Itinerant Buddhist monk

    n やまぶし [山伏]
  • Itinerant entertainer

    n たびげいにん [旅芸人]
  • Itinerant entertainer or troupe

    n たびやくしゃ [旅役者]
  • Itinerant priest

    n うんすい [雲水]
  • Itinerary

    Mục lục 1 n 1.1 みちじゅん [道順] 1.2 どうてい [道程] 1.3 りょこうにってい [旅行日程] 1.4 よていひょう [予定表] 1.5...
  • Itself

    Mục lục 1 n 1.1 そのもの [其の物] 1.2 そのもの [その物] 2 adv,n 2.1 じたい [自体] n そのもの [其の物] そのもの [その物]...
  • Ivory

    Mục lục 1 n 1.1 ぞうげ [象牙] 1.2 アイボリー 1.3 アイボリ n ぞうげ [象牙] アイボリー アイボリ
  • Ivory-white

    n ぞうげいろ [象牙色]
  • Ivory Coast (the Republic of ~)

    n ぞうげかいがん [象牙海岸]
  • Ivory carving

    n ぞうげざいく [象牙細工]
  • Ivory paper

    n アイボリーいたがみ [アイボリー板紙]
  • Ivory shell

    n はいがい [灰貝]
  • Ivory tower

    n ぞうげのとう [象牙の塔]
  • Ivory trade

    n ぞうげとりひき [象牙取引]
  • Ivory white

    n アイボリーホワイト
  • Ivy

    n アイビー つた [蔦]
  • Ivy League

    n アイビーリーグ
  • Ivy League style

    n アイビー
  • Ivy and vines

    Mục lục 1 n 1.1 つたかずら [蔦葛] 1.2 つたかずら [蔦蘿] 1.3 つたかずら [蔦蔓] n つたかずら [蔦葛] つたかずら [蔦蘿]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top