Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Itinerary

Mục lục

n

みちじゅん [道順]
どうてい [道程]
りょこうにってい [旅行日程]
よていひょう [予定表]
みちのり [道程]
みちすじ [道筋]
にっていひょう [日程表]
りょてい [旅程]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top