Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

JASRAC

n

ジャスラック

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • JES

    n ジェス
  • JETRO

    n ジェトロ
  • JICA

    n こくさいきょうりょくじぎょうだん [国際協力事業団]
  • JIS

    n ジス
  • JIS mark

    n ジスマーク
  • JLPT

    n にほんごのうりょくしけん [日本語能力試験]
  • JSA

    n にっぽんきかくきょうかい [日本規格協会]
  • JV

    n ジョイントベンチャー きょうどうきぎょうたい [共同企業体]
  • Jab (boxing)

    n ジャブ
  • Jabbering

    adj くちさがない [口さがない]
  • Jacinth

    n せいぎょく [青玉]
  • Jack

    Mục lục 1 n 1.1 ジャッキ 1.2 ジャック 1.3 まんりき [万力] n ジャッキ ジャック まんりき [万力]
  • Jack-knife

    n ジャックナイフ
  • Jack-of-all-trades

    Mục lục 1 n 1.1 よろずや [万屋] 1.2 ひゃくげい [百芸] 1.3 なんでもや [何でも屋] n よろずや [万屋] ひゃくげい [百芸]...
  • Jack Frost

    n ふゆしょうぐん [冬将軍]
  • Jack of all trades and master of none

    adj-na,n きようびんぼう [器用貧乏]
  • Jackal

    n ジャッカル
  • Jacket

    Mục lục 1 n 1.1 どうい [胴衣] 1.2 うわぎ [表着] 1.3 ジャケット 1.4 うわぎ [上着] 1.5 ジャンパー 1.6 うわびょうし [上表紙]...
  • Jacket (de: Jacke)

    n ヤッケ
  • Jacket picture (i.e. of a record)

    n じゃけしゃ [ジャケ写]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top