- Từ điển Anh - Nhật
Japanese drum
Xem thêm các từ khác
-
Japanese film director
n いしいそうご [石井聰互] -
Japanese food
n にほんしょく [日本食] -
Japanese ginger (Zingiber mioga)
n みょうが [茗荷] -
Japanese globeflower
n やまぶき [山吹] -
Japanese government bond (JGB)
n にっぽんこくさい [日本国債] -
Japanese grammar
n にほんぶんぽう [日本文法] こくぶんぽう [国文法] -
Japanese green gentian
n せんぶり [千振] -
Japanese grosbeak
n いかる [斑鳩] -
Japanese harp with three to five strings
n たいしょうごと [大正琴] -
Japanese history
n こくし [国史] -
Japanese holly
n いぬつげ [犬黄楊] -
Japanese horse chestnut
Mục lục 1 n 1.1 とちのき [橡の木] 1.2 とちのき [栃の木] 1.3 とちのき [栃木] n とちのき [橡の木] とちのき [栃の木]... -
Japanese horseradish
n,uk わさび [山葵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.