- Từ điển Anh - Nhật
Japanese grosbeak
n
いかる [斑鳩]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Japanese harp with three to five stringsn たいしょうごと [大正琴]
- 
                                Japanese historyn こくし [国史]
- 
                                Japanese hollyn いぬつげ [犬黄楊]
- 
                                Japanese horse chestnutMục lục 1 n 1.1 とちのき [橡の木] 1.2 とちのき [栃の木] 1.3 とちのき [栃木] n とちのき [橡の木] とちのき [栃の木]...
- 
                                Japanese horseradishn,uk わさび [山葵]
- 
                                Japanese hoteln りょかん [旅館]
- 
                                Japanese immigrant to USAn いっせい [一世] いっせ [一世]
- 
                                Japanese in Japan propern ないちじん [内地人]
- 
                                Japanese insectn おとしぶみ [落し文]
- 
                                Japanese international telecommunications companyn こくさいでんしんでんわ [国際電信電話]
- 
                                Japanese kana copybookn かなでほん [仮名手本]
- 
                                Japanese languagen にっぽんご [日本語] にほんご [日本語]
- 
                                Japanese language newspapern ほうじしんぶん [邦字新聞]
- 
                                Japanese laureln あおき [青木]
- 
                                Japanese lindenn しなのき [科の木]
- 
                                Japanese literaturen こくぶんがく [国文学] にほんぶんがく [日本文学]
- 
                                Japanese living in American ざいべいほうじん [在米邦人]
- 
                                Japanese macaquen にほんざる [日本猿]
- 
                                Japanese mafiaadj-na,n やくざ
- 
                                Japanese male formal attiren はおりはかま [羽織袴]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                