- Từ điển Anh - Nhật
Japanese immigrant to USA
n
いっせい [一世]
いっせ [一世]
Xem thêm các từ khác
-
Japanese in Japan proper
n ないちじん [内地人] -
Japanese insect
n おとしぶみ [落し文] -
Japanese international telecommunications company
n こくさいでんしんでんわ [国際電信電話] -
Japanese kana copybook
n かなでほん [仮名手本] -
Japanese language
n にっぽんご [日本語] にほんご [日本語] -
Japanese language newspaper
n ほうじしんぶん [邦字新聞] -
Japanese laurel
n あおき [青木] -
Japanese linden
n しなのき [科の木] -
Japanese literature
n こくぶんがく [国文学] にほんぶんがく [日本文学] -
Japanese living in America
n ざいべいほうじん [在米邦人] -
Japanese macaque
n にほんざる [日本猿] -
Japanese mafia
adj-na,n やくざ -
Japanese male formal attire
n はおりはかま [羽織袴] -
Japanese management
n ジャパニーズマネージメント -
Japanese meal
n にほんしょく [日本食] -
Japanese mitten crab
n もくずがに [藻屑蟹] -
Japanese money
n ほうか [邦貨] -
Japanese monkey
n にほんざる [日本猿] -
Japanese muffin containing bean jam, served hot
n いまがわやき [今川焼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.