- Từ điển Anh - Nhật
Japanese meal
n
にほんしょく [日本食]
Xem thêm các từ khác
-
Japanese mitten crab
n もくずがに [藻屑蟹] -
Japanese money
n ほうか [邦貨] -
Japanese monkey
n にほんざる [日本猿] -
Japanese muffin containing bean jam, served hot
n いまがわやき [今川焼] -
Japanese music
n わがく [和楽] わおん [和音] -
Japanese music (traditional ~)
n ほうがく [邦楽] -
Japanese name (often of plants and animals, and written in kana)
n わめい [和名] わみょう [和名] -
Japanese nationals resident abroad
n ざいがいほうじん [在外邦人] -
Japanese nutmeg tree
n かや [榧] -
Japanese orchestra
n はやし [囃子] -
Japanese paintings
n にほんが [日本画] -
Japanese pampas grass
n おばな [尾花] すすき [薄] -
Japanese paper
n にほんし [日本紙] わし [和紙] -
Japanese parsley
n せり [芹] -
Japanese pepper (tree) (Xanthoxylum piperitum)
n さんしょう [山椒] -
Japanese person
n にっぽんじん [日本人] にほんじん [日本人] -
Japanese pharmacopeia
n にほんやっきょくほう [日本薬局方] -
Japanese philology (linguistics)
n こくごがく [国語学] -
Japanese pirates (of the Middle Ages)
Mục lục 1 n 1.1 わこう [倭冦] 1.2 わこう [倭寇] 1.3 わこう [和冦] n わこう [倭冦] わこう [倭寇] わこう [和冦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.