Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Japanologist

n

にほんがくしゃ [日本学者]
ジャパノロジスト

Xem thêm các từ khác

  • Japanology

    n にほんがく [日本学] ジャパノロジー
  • Japanophile

    n しんにちか [親日家] ちにち [知日]
  • Japanophiles

    n しんにちは [親日派]
  • Japonaiserie

    n ジャポネズリ
  • Japonica

    n ジャポニカ
  • Jar

    Mục lục 1 n 1.1 かめ [瓶子] 1.2 かめ [甕] 1.3 みか [甕] 1.4 ジャー 1.5 ひろくちびん [広口瓶] n かめ [瓶子] かめ [甕] みか...
  • Jargon

    n ジャーゴン いんご [隠語]
  • Jarring sound

    adv,n ごそごそ
  • Jasmine

    n まつり [茉莉] ジャスミン
  • Jasmine (Jasminum sambac)

    n まつりか [茉莉花]
  • Jasmine tea

    n ジャスミンちゃ [ジャスミン茶]
  • Jasminum sambac

    n まつり [茉莉]
  • Jasper

    n へきぎょく [碧玉]
  • Jaundice

    n おうだん [黄疸]
  • Jauntily

    adv,uk さっそうと [颯爽と]
  • Jaunty

    adj-na,n さっそう [颯爽]
  • Javelin

    n ジャベリン
  • Javelin (throw)

    n やりなげ [槍投げ]
  • Jaw

    Mục lục 1 n 1.1 あご [顎] 1.2 あご [齶] 1.3 あご [頤] n あご [顎] あご [齶] あご [頤]
  • Jaw joint

    n がくかんせつ [顎関節]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top