Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jaw

Mục lục

n

あご [顎]
あご [齶]
あご [頤]

Xem thêm các từ khác

  • Jaw joint

    n がくかんせつ [顎関節]
  • Jawbone

    n あごぼね [顎骨] がっこつ [顎骨]
  • Jawboning

    n ジョーボニング
  • Jaws (film title)

    n ジョーズ
  • Jaws of death

    n ここう [虎口] こけつ [虎穴]
  • Jay

    n ジェイ かけす [懸巣]
  • Jazz

    n ジャズ
  • Jazz band

    n ジャズバンド
  • Jazz chorus

    n ジャズコーラス
  • Jazz dance

    n ジャズダンス ジャギー
  • Jazz festival

    n ジャズフェスティバル
  • Jazz life

    n ジャズライフ
  • Jazz piano

    n ジャズピアノ
  • Jazz singer

    n ジャズシンガー
  • Jazz song

    n ジャズソング
  • Jazzercize

    n ジャザーサイズ
  • Jazzmen

    n ジャズメン
  • Jealous

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しっし [嫉視] 2 adj 2.1 ねたましい [妬ましい] n,vs しっし [嫉視] adj ねたましい [妬ましい]
  • Jealous person

    n やきもちやき [焼き餅焼き]
  • Jealousy

    Mục lục 1 n 1.1 やきもち [焼き餅] 1.2 りんき [吝気] 1.3 としん [妬心] 1.4 おかやき [岡焼き] 1.5 やきもち [焼きもち]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top