- Từ điển Anh - Nhật
Jaw
Xem thêm các từ khác
-
Jaw joint
n がくかんせつ [顎関節] -
Jawbone
n あごぼね [顎骨] がっこつ [顎骨] -
Jawboning
n ジョーボニング -
Jaws (film title)
n ジョーズ -
Jaws of death
n ここう [虎口] こけつ [虎穴] -
Jay
n ジェイ かけす [懸巣] -
Jazz
n ジャズ -
Jazz band
n ジャズバンド -
Jazz chorus
n ジャズコーラス -
Jazz dance
n ジャズダンス ジャギー -
Jazz festival
n ジャズフェスティバル -
Jazz life
n ジャズライフ -
Jazz piano
n ジャズピアノ -
Jazz singer
n ジャズシンガー -
Jazz song
n ジャズソング -
Jazzercize
n ジャザーサイズ -
Jazzmen
n ジャズメン -
Jealous
Mục lục 1 n,vs 1.1 しっし [嫉視] 2 adj 2.1 ねたましい [妬ましい] n,vs しっし [嫉視] adj ねたましい [妬ましい] -
Jealous person
n やきもちやき [焼き餅焼き] -
Jealousy
Mục lục 1 n 1.1 やきもち [焼き餅] 1.2 りんき [吝気] 1.3 としん [妬心] 1.4 おかやき [岡焼き] 1.5 やきもち [焼きもち]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.