Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jeer

n

れいひょう [冷評]

Xem thêm các từ khác

  • Jeering

    Mục lục 1 n 1.1 やじ [野次] 1.2 やじ [弥次] 1.3 ひやかし [冷やかし] n やじ [野次] やじ [弥次] ひやかし [冷やかし]
  • Jeers

    n ばせい [罵声]
  • Jeet Kune Do

    MA せっけんどう [截拳道]
  • Jehovah

    n エホバ
  • Jekyll and Hyde

    n ジキルとハイド
  • Jellied fish or meat broth

    n にこごり [煮凝り]
  • Jelly

    Mục lục 1 n 1.1 ジェリィ 1.2 ジェリー 1.3 ゼリー n ジェリィ ジェリー ゼリー
  • Jelly cake

    n ロールケーキ
  • Jelly made from starch of devils tongue

    n こんにゃく [蒟蒻]
  • Jelly roll

    n ロールケーキ
  • Jellyfish

    gikun,n くらげ [水母] くらげ [海月]
  • Jenkins

    n ジェンキンズ
  • Jeopardy

    n きたい [危殆]
  • Jerk

    n ジャーク
  • Jerkiness

    adv,n,vs ぎくしゃく
  • Jerky

    n ジャーキー
  • Jerry

    Mục lục 1 n 1.1 ジェリー 1.2 ゼリー 1.3 ジェリィ n ジェリー ゼリー ジェリィ
  • Jersey

    Mục lục 1 n 1.1 ジャージーとう [ジャージー島] 2 n 2.1 ジャージー n ジャージーとう [ジャージー島] n ジャージー
  • Jerusalem

    n エルサレム
  • Jest

    Mục lục 1 n 1.1 たわむれ [戯れ] 1.2 かいぎゃく [諧謔] 1.3 じょうだん [冗談] n たわむれ [戯れ] かいぎゃく [諧謔] じょうだん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top