Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jeopardy

n

きたい [危殆]

Xem thêm các từ khác

  • Jerk

    n ジャーク
  • Jerkiness

    adv,n,vs ぎくしゃく
  • Jerky

    n ジャーキー
  • Jerry

    Mục lục 1 n 1.1 ジェリー 1.2 ゼリー 1.3 ジェリィ n ジェリー ゼリー ジェリィ
  • Jersey

    Mục lục 1 n 1.1 ジャージーとう [ジャージー島] 2 n 2.1 ジャージー n ジャージーとう [ジャージー島] n ジャージー
  • Jerusalem

    n エルサレム
  • Jest

    Mục lục 1 n 1.1 たわむれ [戯れ] 1.2 かいぎゃく [諧謔] 1.3 じょうだん [冗談] n たわむれ [戯れ] かいぎゃく [諧謔] じょうだん...
  • Jester

    n どうけもの [道化者] どうけがた [道化方]
  • Jesuit

    n ジェスイット
  • Jesuits

    n イエズスかい [イエズス会]
  • Jesus

    n イエス
  • Jesus (archaic rendering)

    n やそ [耶蘇]
  • Jesus Christ

    n イエスキリスト
  • Jet

    n ふんしゃ [噴射] ジェット
  • Jet-lag

    n じさぼけ [時差ぼけ]
  • Jet (of water)

    n ふんりゅう [噴流]
  • Jet Propulsion Laboratory (JPL) (US)

    n ジェットすいしんけんきゅうしょ [ジェット推進研究所]
  • Jet aeroplane

    n ジェットき [ジェット機]
  • Jet black

    Mục lục 1 n 1.1 ぬればいろ [濡れ羽色] 1.2 しっこく [漆黒] 2 adj-no,n 2.1 うばたま [烏羽玉] n ぬればいろ [濡れ羽色] しっこく...
  • Jet coaster

    n ジェットコースター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top