Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jet stream

n

ジェットストリーム
ジェットきりゅう [ジェット気流]

Xem thêm các từ khác

  • Jet stream or vapor trail

    n ひこうきぐも [飛行機雲]
  • Jetfoil

    n ジェットフォイル
  • Jetsam

    n なげに [投げ荷]
  • Jettisoned cargo

    n なげに [投げ荷] うちに [打ち荷]
  • Jetty

    Mục lục 1 n 1.1 はとば [波止場] 1.2 さんきょう [桟橋] 1.3 さんばし [桟橋] n はとば [波止場] さんきょう [桟橋] さんばし...
  • Jew

    n ユダヤじん [ユダヤ人]
  • Jewel

    Mục lục 1 n 1.1 ほうぎょく [宝玉] 1.2 ほうしゅ [宝珠] 1.3 しゅぎょく [珠玉] 1.4 ジュエル 1.5 ほうせき [宝石] n ほうぎょく...
  • Jewel box (case, casket)

    n ほうせきばこ [宝石箱]
  • Jeweled crown

    n ほうかん [宝冠]
  • Jeweler

    n ほうせきしょう [宝石商] たまや [玉屋]
  • Jewelry

    n ジュエリー ほうしょく [宝飾]
  • Jewelry store

    n ほうせきてん [宝石店]
  • Jewels and ornaments

    n ほうしょく [宝飾]
  • Jewish calendar

    n ユダヤれき [ユダヤ暦]
  • Jewish people

    n ゆだや [猶太]
  • Jewish person

    n ユダヤじん [ユダヤ人]
  • Jib

    n ジブ
  • Jib sail

    n さんかくほ [三角帆]
  • Jig

    n ジッグ
  • Jig (tool)

    n じぐ [治具]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top