- Từ điển Anh - Nhật
Jeweled crown
n
ほうかん [宝冠]
Xem thêm các từ khác
-
Jeweler
n ほうせきしょう [宝石商] たまや [玉屋] -
Jewelry
n ジュエリー ほうしょく [宝飾] -
Jewelry store
n ほうせきてん [宝石店] -
Jewels and ornaments
n ほうしょく [宝飾] -
Jewish calendar
n ユダヤれき [ユダヤ暦] -
Jewish people
n ゆだや [猶太] -
Jewish person
n ユダヤじん [ユダヤ人] -
Jib
n ジブ -
Jib sail
n さんかくほ [三角帆] -
Jig
n ジッグ -
Jig (tool)
n じぐ [治具] -
Jigsaw puzzle
n ジグソーパズル -
Jim Crow
n ジムクロー -
Jin
n ジン -
Jingle
adv,n,col ちんちん -
Jingoism
n ジンゴイズム しゅせんろん [主戦論] -
Jingu Stadium
n じんぐうきゅうじょう [神宮球場] -
Jinrikisha
Mục lục 1 n 1.1 くるま [俥] 1.2 じんりきしゃ [人力車] 2 n,abbr 2.1 じんしゃ [人車] n くるま [俥] じんりきしゃ [人力車]... -
Jinrikisha puller
n ひきこ [曳子] -
Jinx
Mục lục 1 n 1.1 ジンクス 1.2 えきびょうがみ [疫病神] 1.3 やくびょうがみ [疫病神] n ジンクス えきびょうがみ [疫病神]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.