Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jewish person

n

ユダヤじん [ユダヤ人]

Xem thêm các từ khác

  • Jib

    n ジブ
  • Jib sail

    n さんかくほ [三角帆]
  • Jig

    n ジッグ
  • Jig (tool)

    n じぐ [治具]
  • Jigsaw puzzle

    n ジグソーパズル
  • Jim Crow

    n ジムクロー
  • Jin

    n ジン
  • Jingle

    adv,n,col ちんちん
  • Jingoism

    n ジンゴイズム しゅせんろん [主戦論]
  • Jingu Stadium

    n じんぐうきゅうじょう [神宮球場]
  • Jinrikisha

    Mục lục 1 n 1.1 くるま [俥] 1.2 じんりきしゃ [人力車] 2 n,abbr 2.1 じんしゃ [人車] n くるま [俥] じんりきしゃ [人力車]...
  • Jinrikisha puller

    n ひきこ [曳子]
  • Jinx

    Mục lục 1 n 1.1 ジンクス 1.2 えきびょうがみ [疫病神] 1.3 やくびょうがみ [疫病神] n ジンクス えきびょうがみ [疫病神]...
  • Jitter

    n ジッター
  • Jitterbug

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ジルバ 2 n 2.1 ジタバグ n,abbr ジルバ n ジタバグ
  • Jizo (guardian deity of children)

    n じぞうそん [地蔵尊]
  • Job

    Mục lục 1 n 1.1 やといぐち [雇い口] 1.2 ジョブ 1.3 もちば [持ち場] n やといぐち [雇い口] ジョブ もちば [持ち場]
  • Job-placement journal (magazine)

    n しゅうしょくじょうほうし [就職情報誌]
  • Job-rotation

    n,vs はいちてんかん [配置転換]
  • Job (responsibility) of a section

    n かのしごと [課の仕事]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top