- Từ điển Anh - Nhật
Job menu
n
ジョブメニュー
Xem thêm các từ khác
-
Job opportunity
n しゅうぎょうきかい [就業機会] -
Job ranking
n しょっかい [職階] -
Job ranking system
n しょっかいせい [職階制] -
Job rotation
n ジョブローテーション -
Job title
n ジョブタイトル -
Job vacancy
n きゅうじんぐち [求人口] -
Jobber
n なかがいにん [仲買人] -
Jobhopper
n ジョブホッパー -
Jobless university graduate
n しゅうしょくろうにん [就職浪人] -
Jockey
n ジョッキー ジョッキ -
Jodhpurs
n ジョッパーズ -
Jodo (sect)
n じょうどしゅう [浄土宗] -
Jodo Shinshu (offshoot of the Jodo sect)
n じょうどしんしゅう [浄土真宗] -
Joetsu Main Line
n じょうえつほんせん [上越本線] -
Jog
n ジョグ -
Jogger
n ジョガー -
Jogging
n ジョギング -
Johannesburg
n ヨハネスブルグ -
John
n ジョン -
John Bull
n ジョンブル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.