- Từ điển Anh - Nhật
Joint control
n
きょうどうかんり [共同管理]
Các từ tiếp theo
-
Joint criticism
n がっぴょう [合評] -
Joint declaration
n きょうどうせんげん [共同宣言] きょうどうせいめい [共同声明] -
Joint defense
n きょうどうぼうえい [共同防衛] -
Joint editorship
n きょうへん [共編] -
Joint heir
n きょうどうそうぞくにん [共同相続人] -
Joint holding company
n きょうどうもちかぶがいしゃ [共同持ち株会社] -
Joint investigation
n きょうどうそうさ [共同捜査] -
Joint investment
n きょうどうしゅっし [共同出資] -
Joint labor union
n ごうどうろうそ [合同労組] -
Joint liability
n れんたいさいむ [連帯債務]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe City
26 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemAn Office
235 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"