- Từ điển Anh - Nhật
Joint military exercise
n
きょうどうぐんじえんしゅう [共同軍事演習]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Joint ownersn きょうゆうしゃ [共有者]
- 
                                Joint ownershipMục lục 1 n,vs 1.1 きょうゆう [共有] 2 n 2.1 あいもち [相持ち] n,vs きょうゆう [共有] n あいもち [相持ち]
- 
                                Joint partnershipn のりあい [乗り合い] のりあい [乗合]
- 
                                Joint party e.g. by students from several collegesn,vs,abbr ごうコン [合コン]
- 
                                Joint press conferencen きょうどうきしゃかいけん [共同記者会見]
- 
                                Joint publicationn ごうはん [合板] ごうばん [合板]
- 
                                Joint responsibilityn きょうどうせきにん [共同責任]
- 
                                Joint reviewn がっぴょう [合評]
- 
                                Joint seal or signaturen れんぱん [連判] れんばん [連判]
- 
                                Joint service for the war deadn ごうどういれいさい [合同慰霊祭]
- 
                                Joint sessionn ごうどうかいぎ [合同会議]
- 
                                Joint signaturen れんしょ [連署] れんめい [連名]
- 
                                Joint sponsorshipn きょうさい [共催]
- 
                                Joint stocksn,vs ごうし [合資]
- 
                                Joint strugglen きょうとう [共闘]
- 
                                Joint technical committeen ごうどうぎじゅついいんかい [合同技術委員会]
- 
                                Joint togethern,n-suf,pref あわせ [合わせ]
- 
                                Joint translationn きょうやく [共訳]
- 
                                Joint translatorsn きょうやくしゃ [共訳者]
- 
                                Joint undertakingn ごうどうじぎょう [合同事業]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                