- Từ điển Anh - Nhật
Joint undertaking
n
ごうどうじぎょう [合同事業]
Xem thêm các từ khác
-
Joint venture
Mục lục 1 n 1.1 きょうどうきぎょうたい [共同企業体] 1.2 ジョイントベンチャー 1.3 きょうどうきぎょう [共同企業]... -
Joint venture or concern
n ごうべんがいしゃ [合弁会社] -
Joint work
n,vs がっさく [合作] -
Jointly sealed covenant
n れんばんじょう [連判状] -
Joints
n ふしぶし [節々] ふしぶし [節節] -
Joints (knee joint, elbow joint, etc)
n かんせつ [関節] -
Jointweed
n たで [蓼] -
Joist
n ねだ [根太] -
Joke
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゃれ [洒落] 2 n 2.1 じょうだん [冗談] 2.2 おどけぐち [戯け口] 2.3 ひとくちばなし [一口話] 2.4... -
Joke material
n ねた -
Joke punch line
n おち [落] -
Joker
Mục lục 1 n 1.1 ジョーカー 1.2 おどけもの [戯け者] 1.3 おどけもの [滑稽者] 1.4 たわけもの [戯け者] n ジョーカー おどけもの... -
Joking
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こっけい [滑稽] 2 n 2.1 くちおかし [口可笑] adj-na,n こっけい [滑稽] n くちおかし [口可笑] -
Joking aside
n じょうだんぬき [冗談抜き] -
Joking matter
n じょうだんこと [冗談事] -
Jokyu uprising
n じょうきゅうのへん [承久の変] -
Jolting
Mục lục 1 n 1.1 ゆれ [揺れ] 1.2 ゆり [揺り] 1.3 ゆり [揺] n ゆれ [揺れ] ゆり [揺り] ゆり [揺] -
Jomon period
n じょうもん [縄文] -
Jomon ware
n じょうもんしきどき [縄文式土器] -
Jonathan apple
n こうぎょく [紅玉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.