Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jordan

n

ヨルダン

Xem thêm các từ khác

  • Josephson

    n ジョセフソン
  • Josephson device

    n ジョセフソンそし [ジョセフソン素子]
  • Josephson effect

    n ジョセフソンこうか [ジョセフソン効果]
  • Jostle

    Mục lục 1 n,vs,uk 1.1 ひしめき [犇めき] 2 n 2.1 もみあい [揉み合い] n,vs,uk ひしめき [犇めき] n もみあい [揉み合い]
  • Jostling

    Mục lục 1 n 1.1 めじろおし [めじろ押し] 1.2 めじろおし [目白押し] 2 n,vs 2.1 おしあい [押し合い] n めじろおし [めじろ押し]...
  • Joule

    n ジュール
  • Journal

    Mục lục 1 n 1.1 にっき [日記] 1.2 にちろく [日録] 1.3 ざっし [雑誌] 1.4 ジャーナル n にっき [日記] にちろく [日録]...
  • Journal (accounts)

    n しわけひょう [仕訳表]
  • Journalism

    n ジャーナリズム
  • Journalist

    n たんぼう [探訪] ジャーナリスト
  • Journalistic

    adj-na,n ジャーナリスティック
  • Journalization (accounts)

    n,vs ぼき [簿記]
  • Journey

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たび [旅] 2 n 2.1 みちのり [道程] 2.2 どうてい [道程] 2.3 えんろ [遠路] 2.4 たびじ [旅路] 2.5 ジャーニー...
  • Journeyman

    n ひようとり [日傭取]
  • Joy

    Mục lục 1 n 1.1 ジョイ 1.2 かいさい [快哉] 1.3 きえつ [喜悦] 1.4 きねつ [欣悦] 1.5 ゆえつ [愉悦] n ジョイ かいさい [快哉]...
  • Joy (a ~)

    Mục lục 1 n 1.1 よろこび [喜び] 1.2 よろこび [歓び] 2 oK,n 2.1 よろこび [慶び] 2.2 よろこび [悦び] n よろこび [喜び]...
  • Joy and sorrow in succession

    Mục lục 1 n,adj-no 1.1 ひきこもごも [悲喜交々] 1.2 ひきこもごも [悲喜こもごも] 1.3 ひきこもごも [悲喜交交] n,adj-no...
  • Joy stick

    n ジョイスティック
  • Joyful

    Mục lục 1 adj 1.1 よろこばしい [悦ばしい] 2 adj-t 2.1 ききたる [嬉嬉たる] 2.2 ききたる [嬉々たる] 2.3 きんぜんたる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top