- Từ điển Anh - Nhật
Judaism
n
ユダヤきょう [ユダヤ教]
Xem thêm các từ khác
-
Judea
n ユダヤ ゆだや [猶太] -
Judge
Mục lục 1 n-suf 1.1 さい [裁] 2 n 2.1 せんじゃ [選者] 2.2 さいばんにん [裁判人] 2.3 ジャッジ 2.4 しちょく [司直] 2.5 はんじ... -
Judge-in-training
n はんじほ [判事補] -
Judge (a ~)
n ほうかん [法官] -
Judge (of literary contests)
n はんじゃ [判者] -
Judge advocate
n はんし [判士] -
Judge advocate general (mil)
n ほうむ [法務] -
Judge paper
n ジャッジペーパー -
Judgement
Mục lục 1 n 1.1 かんしき [鑑識] 1.2 かんさ [鑑査] 1.3 しょだん [処断] 1.4 かんさ [監査] 1.5 ひはん [批判] 1.6 かんべつ... -
Judgement of right and wrong
n りひ [理非] -
Judgement or verdict (written ~)
n せんこくしょ [宣告書] -
Judges and prosecutors
n はんけんじ [判検事] -
Judging
n しんさ [審査] -
Judging from appearances
n みたところ [見た所] みたところ [見たところ] -
Judgment
Mục lục 1 n 1.1 さばき [捌き] 1.2 はん [判] 1.3 さっし [察し] 1.4 はんだんりょく [判断力] 1.5 ものごころ [物心] 1.6 さばき... -
Judgment as a child
n こどもごころ [子供心] -
Judgment by default
n けっせきさいばん [欠席裁判] -
Judgment of guilty
n ゆうざいはんけつ [有罪判決] -
Judgment paper
n はんけつぶん [判決文] -
Judgment seat of Yama
n えんまのちょう [閻魔の庁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.