Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jujube (tree)

n

なつめ [棗]

Xem thêm các từ khác

  • Juke-box

    n ジュークボックス
  • Jukondou

    n じゅこんどう [呪禁道]
  • Julia

    n ジュリア
  • Julian calendar

    n ユリウスれき [ユリウス暦]
  • Julius

    n ユリウス
  • July

    n-adv しちがつ [七月]
  • July 7 Festival of the Weaver

    n たなばた [七夕] しちせき [七夕]
  • Jumble

    adj-na,adv,n,vs ごちゃごちゃ ごっちゃ
  • Jumbled

    adj-na,n,uk むちゃくちゃ [無茶苦茶]
  • Jumbling together

    n,vs こんこう [混淆]
  • Jumbo

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ジャンボ 2 adj-na,adj-no,n 2.1 おおがた [大型] adj-na,n ジャンボ adj-na,adj-no,n おおがた [大型]
  • Jumbo-jet

    n ジャンボジェット
  • Jumbo-size

    n ジャンボサイズ
  • Jump

    Mục lục 1 n 1.1 ジャンプ 1.2 きゅうとう [急騰] 1.3 とびこみ [飛込み] 1.4 とびこみ [飛び込み] 1.5 じょうとう [上騰]...
  • Jump (a ~)

    n はねあがり [跳ね上がり]
  • Jump (computer)

    n ぶんき [分岐]
  • Jump rope

    n なわとび [縄飛び] なわとび [縄跳び]
  • Jump up for joy

    n きんきじゃくやく [欣喜雀躍]
  • Jumped-up person

    n なりあがり [成り上がり]
  • Jumper

    n セーター ジャンパー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top