Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jumper

n

セーター
ジャンパー

Xem thêm các từ khác

  • Jumper (skirt)

    n ジャンパースカート
  • Jumping

    n はねあがり [跳ね上がり] おどり [躍り]
  • Jumping about

    n,vs ようやく [踊躍] ちょうりょう [跳梁]
  • Jumping off

    n とびおり [飛び下り] とびおり [飛び降り]
  • Jumping over (a hurdle)

    n,vs ひえつ [飛越]
  • Jumping plant louse

    n はじらみ [羽虱]
  • Jumping through a hoop

    n わぬけ [輪抜け]
  • Jumping to a conclusion

    Mục lục 1 n 1.1 はやとちり [早とちり] 2 n,vs 2.1 そくだん [速断] n はやとちり [早とちり] n,vs そくだん [速断]
  • Jumping to a hasty conclusion

    n,vs はやがてん [早合点] はやがってん [早合点]
  • Jumping to hasty conclusions

    n,vs おくだん [憶断]
  • Jumpsuit

    n ジャンプスーツ
  • Junction

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんてん [分点] 1.2 せつぞくえき [接続駅] 1.3 ぶんきてん [分岐点] 1.4 わかれめ [分かれ目] 1.5 ジャンクション...
  • Juncture

    n-adv,n-t せつな [刹那]
  • June

    n-adv ろくがつ [六月]
  • June 23

    n オリンピックデー
  • June bride

    n ジューンブライド
  • Jungle

    Mục lục 1 n 1.1 みつりん [密林] 1.2 くさむら [叢] 1.3 くさむら [草叢] 1.4 ジャングル n みつりん [密林] くさむら [叢]...
  • Jungle-gym

    n ジャングルジム
  • Junior

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうたる [従たる] 1.2 ジュニア 1.3 じせき [次席] 1.4 としした [年下] 1.5 にせい [二世] 1.6 めした...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top