- Từ điển Anh - Nhật
Kanji to English (dictionary)
n
かんえい [漢英]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Kanji to English dictionaryn かんえいじてん [漢英字典] かんえいじてん [漢英辞典]
- 
                                Kanji variantsn いたいじ [異体字]
- 
                                Kanji zeroMục lục 1 n 1.1 かんすうじゼロ [〇] 2 iK,n 2.1 かんすうじゼロ [○] n かんすうじゼロ [〇] iK,n かんすうじゼロ [○]
- 
                                Kanmon Straits (between Honshu and Kyushu)n かんもんかいきょう [関門海峡]
- 
                                Kannonn かんのん [観音]
- 
                                Kannon (Kwannon)n かんのんさま [観音様]
- 
                                Kansai Universityabbr かんだい [関大]
- 
                                Kansai arean きょうがた [京方]
- 
                                Kansai dialectn かんさいべん [関西弁]
- 
                                Kansai horsen かんさいば [関西馬]
- 
                                Kansasn カンザス
- 
                                Kantn カント
- 
                                Kanto provincesn とうごく [東国]
- 
                                Kantou (eastern half of Japan, including Tokyo)n かんとう [関東]
- 
                                Kantou dialectn かんとうべん [関東弁]
- 
                                Kaoliangn こうりゃん [高粱]
- 
                                Kaolinn こうりょうど [高陵土] じど [磁土]
- 
                                Kaolin(e)n とうど [陶土]
- 
                                Kapokn カポック
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                