- Từ điển Anh - Nhật
Karma effects
n
ごうほう [業報]
Xem thêm các từ khác
-
Karma from a previous existence
n たしょうのえん [他生の縁] -
Karmic retribution
n あくほう [悪報] -
Karmic suffering
n ごうく [業苦] -
Karst
n カルストちけい [カルスト地形] -
Kasbah
n カスバ -
Kashmir
n カシミール -
Kasuga Taisha
n かすがたいしゃ [春日大社] -
Kata (in karate)
n からてのかた [空手の型] -
Katakana
n かたかな [片仮名] -
Katakana for "we"
obs ヱ -
Katakana for "wi"
obs ヰ -
Katsura forest
n けいりん [桂林] -
Katydid
Mục lục 1 n 1.1 こおろぎ [蟋蟀] 1.2 きりぎりす [蟋蟀] 1.3 うまおい [馬追い] n こおろぎ [蟋蟀] きりぎりす [蟋蟀] うまおい... -
Kayak
vs カヤック -
Keel
n りゅうこつ [竜骨] キール -
Keen
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅんびん [俊敏] 1.2 さいり [犀利] 1.3 せつ [切] 1.4 つうせつ [痛切] adj-na,n しゅんびん [俊敏]... -
Keen insight
adj-na,n けいがん [慧眼] -
Keen of hearing
n はやみみ [早耳] -
Keen or piercing eye
n かつがん [活眼] -
Keenly
Mục lục 1 n 1.1 せつじつに [切実に] 1.2 しみじみ [泌み泌み] 2 uk 2.1 しみじみと [沁み沁みと] 3 adv,uk 3.1 ひしひし [犇犇]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.